--

nằm kềnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm kềnh

+  

  • Sprawl
    • Ăn no nằm kềnh ra phản
      To sprawl on the plank-bed after eating one's fill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằm kềnh"
Lượt xem: 766